Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留传

Pinyin: liú chuán

Meanings: Truyền lại cho thế hệ sau, lưu truyền, To pass down to future generations, to hand down, ①遗留下来传给后世。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 刀, 田, 专, 亻

Chinese meaning: ①遗留下来传给后世。

Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng là di sản, câu chuyện, hoặc giá trị văn hóa.

Example: 这些故事由祖辈留传下来。

Example pinyin: zhè xiē gù shì yóu zǔ bèi liú chuán xià lái 。

Tiếng Việt: Những câu chuyện này được truyền lại từ thế hệ ông bà.

留传
liú chuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền lại cho thế hệ sau, lưu truyền

To pass down to future generations, to hand down

遗留下来传给后世

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

留传 (liú chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung