Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留影

Pinyin: liú yǐng

Meanings: Chụp ảnh lưu niệm, To take souvenir photos, ①摄影留念(多用于照片题字)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 刀, 田, 彡, 景

Chinese meaning: ①摄影留念(多用于照片题字)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh du lịch hoặc kỷ niệm.

Example: 他们在旅游景点留影。

Example pinyin: tā men zài lǚ yóu jǐng diǎn liú yǐng 。

Tiếng Việt: Họ chụp ảnh lưu niệm tại điểm du lịch.

留影
liú yǐng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chụp ảnh lưu niệm

To take souvenir photos

摄影留念(多用于照片题字)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

留影 (liú yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung