Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 略知一二

Pinyin: lüè zhī yī èr

Meanings: Biết sơ qua, biết một chút., To know a little, to have some basic knowledge., ①表现一个物体或景色的主要特点而且常常作为初步研究而画的草图;草稿。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 各, 田, 口, 矢, 一

Chinese meaning: ①表现一个物体或景色的主要特点而且常常作为初步研究而画的草图;草稿。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết bình thường.

Example: 我对这个问题略知一二。

Example pinyin: wǒ duì zhè ge wèn tí lüè zhī yī èr 。

Tiếng Việt: Tôi biết sơ qua về vấn đề này.

略知一二
lüè zhī yī èr
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết sơ qua, biết một chút.

To know a little, to have some basic knowledge.

表现一个物体或景色的主要特点而且常常作为初步研究而画的草图;草稿

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

略知一二 (lüè zhī yī èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung