Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9001 đến 9030 của 12077 tổng từ

老鼠过街
lǎo shǔ guò jiē
Chuột chạy qua đường; ám chỉ kẻ xấu bị m...
考古
kǎo gǔ
Khảo cổ, nghiên cứu về di vật và lịch sử...
考场
kǎo chǎng
Phòng thi, nơi diễn ra kỳ thi.
考官
kǎo guān
Giám khảo, người phụ trách coi thi hoặc ...
考察
kǎo chá
Khảo sát, nghiên cứu kỹ lưỡng một vấn đề...
考期
kǎo qī
Thời gian thi, kỳ thi.
考查
kǎo chá
Kiểm tra, đánh giá kiến thức hoặc kỹ năn...
考核
kǎo hé
Kiểm tra, đánh giá năng lực hoặc thành t...
考证
kǎo zhèng
Tìm hiểu, nghiên cứu và xác minh một vấn...
考评
kǎo píng
Đánh giá và bình luận về hiệu suất hoặc ...
考量
kǎo liáng
Xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa...
考验
kǎo yàn
Thử thách, kiểm tra khả năng hoặc phẩm c...
耆老
qí lǎo
Người cao tuổi được kính trọng
而后
ér hòu
Sau đó, tiếp theo
而立
ér lì
Tuổi 30 (lập thân, lập nghiệp)
而立之年
ér lì zhī nián
Năm 30 tuổi (tuổi lập thân, lập nghiệp)
shuǎ
Chơi đùa, phô diễn; bày trò
耍人
shuǎ rén
Đùa giỡn, đùa cợt ai đó
耍嘴皮子
shuǎ zuǐ pí zi
Nói chuyện suông, nói nhiều mà không làm...
耍子
shuǎ zi
Chơi đùa, giải trí.
耍弄
shuǎ nòng
Chơi đùa, nghịch ngợm hoặc cố ý làm khó ...
耍戏
shuǎ xì
Diễn trò, đóng kịch hoặc giả vờ làm điều...
耍熊
shuǎ xióng
Giả vờ yếu đuối hoặc tỏ ra đáng thương đ...
耍笑
shuǎ xiào
Đùa giỡn, chế giễu.
耍趣
shuǎ qù
Vui đùa, tạo không khí vui vẻ.
耍逗
shuǎ dòu
Đùa giỡn, trêu ghẹo.
耐久
nài jiǔ
Bền lâu, kéo dài được lâu.
耐人寻味
nài rén xún wèi
Đáng suy ngẫm, sâu sắc khiến người ta ph...
耐寒
nài hán
Chịu lạnh, chống chịu thời tiết lạnh giá...
耐性
nài xìng
Tính kiên nhẫn, khả năng chịu đựng lâu d...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...