Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9001 đến 9030 của 12092 tổng từ

老视
lǎo shì
Chứng viễn thị do tuổi tác, khiến mắt kh...
老茧
lǎo jiǎn
Lớp da dày và cứng xuất hiện trên tay ho...
老调
lǎo diào
Giai điệu cũ, quan điểm hoặc phương pháp...
老财
lǎo cái
Người giàu có từ lâu đời, hoặc tài sản t...
老账
lǎo zhàng
Những khoản nợ cũ còn tồn đọng từ lâu.
老路
lǎo lù
Con đường cũ, phương pháp hoặc cách làm ...
老迈
lǎo mài
Già yếu, suy giảm sức khỏe do tuổi tác.
老道
lǎo dào
Người theo Đạo giáo hoặc có kinh nghiệm,...
老饕
lǎo tāo
Người sành ăn, thích thưởng thức các món...
老马识途
lǎo mǎ shí tú
Ngựa già biết đường đi; người giàu kinh ...
老鸨
lǎo bǎo
Bà chủ chứa mại dâm (cách gọi cũ).
老鼠过街
lǎo shǔ guò jiē
Chuột chạy qua đường; ám chỉ kẻ xấu bị m...
考古
kǎo gǔ
Khảo cổ, nghiên cứu lịch sử qua di vật.
考场
kǎo chǎng
Phòng thi, nơi diễn ra kỳ thi.
考官
kǎo guān
Giám khảo, người phụ trách coi thi hoặc ...
考察
kǎo chá
Khảo sát, kiểm tra thực tế một vấn đề nà...
考期
kǎo qī
Thời gian thi, kỳ thi.
考查
kǎo chá
Kiểm tra, đánh giá kiến thức hoặc kỹ năn...
考核
kǎo hé
Đánh giá, thẩm định năng lực hoặc thành ...
考证
kǎo zhèng
Tìm hiểu, nghiên cứu và xác minh một vấn...
考评
kǎo píng
Đánh giá và bình luận về hiệu suất hoặc ...
考量
kǎo liáng
Xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng.
考验
kǎo yàn
Thử thách, kiểm tra phẩm chất hoặc năng ...
耆老
qí lǎo
Người cao tuổi được kính trọng
而后
ér hòu
Sau đó, tiếp theo
而立
ér lì
Tuổi 30 (lập thân, lập nghiệp)
而立之年
ér lì zhī nián
Năm 30 tuổi (tuổi lập thân, lập nghiệp)
shuǎ
Chơi đùa, giải trí, biểu diễn.
耍人
shuǎ rén
Đùa giỡn, đùa cợt ai đó
耍嘴皮子
shuǎ zuǐ pí zi
Nói chuyện suông, nói nhiều mà không làm...

Hiển thị 9001 đến 9030 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...