Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考察

Pinyin: kǎo chá

Meanings: Khảo sát, kiểm tra thực tế một vấn đề nào đó., To investigate, to examine something in practice., ①实地观察调查。[例]考察水利工程。[例]出国考察。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 丂, 耂, 宀, 祭

Chinese meaning: ①实地观察调查。[例]考察水利工程。[例]出国考察。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ phía sau để chỉ đối tượng cần kiểm tra.

Example: 他们去当地考察了环境问题。

Example pinyin: tā men qù dāng dì kǎo chá le huán jìng wèn tí 。

Tiếng Việt: Họ đã đến địa phương để khảo sát về vấn đề môi trường.

考察
kǎo chá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khảo sát, kiểm tra thực tế một vấn đề nào đó.

To investigate, to examine something in practice.

实地观察调查。考察水利工程。出国考察

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

考察 (kǎo chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung