Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老账

Pinyin: lǎo zhàng

Meanings: Những khoản nợ cũ còn tồn đọng từ lâu., Old debts that have been outstanding for a long time., ①旧账。[例]老账未清,又欠新账。*②比喻已经过去很久的事。[例]翻老账。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 匕, 耂, 贝, 长

Chinese meaning: ①旧账。[例]老账未清,又欠新账。*②比喻已经过去很久的事。[例]翻老账。

Grammar: Danh từ, thường dùng với các động từ tài chính như 还清 (trả hết).

Example: 这笔老账终于还清了。

Example pinyin: zhè bǐ lǎo zhàng zhōng yú huán qīng le 。

Tiếng Việt: Khoản nợ cũ này cuối cùng đã được trả hết.

老账
lǎo zhàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những khoản nợ cũ còn tồn đọng từ lâu.

Old debts that have been outstanding for a long time.

旧账。老账未清,又欠新账

比喻已经过去很久的事。翻老账

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老账 (lǎo zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung