Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老财

Pinyin: lǎo cái

Meanings: Người giàu có từ lâu đời, hoặc tài sản tích lũy qua nhiều thế hệ., A wealthy person from an old lineage, or wealth accumulated over generations., ①财产多的人,多指财主。*②地主。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 匕, 耂, 才, 贝

Chinese meaning: ①财产多的人,多指财主。*②地主。

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái lịch sử hoặc truyền thống.

Example: 他家是村里的老财主。

Example pinyin: tā jiā shì cūn lǐ de lǎo cái zhǔ 。

Tiếng Việt: Gia đình anh ấy là địa chủ giàu có lâu đời trong làng.

老财
lǎo cái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giàu có từ lâu đời, hoặc tài sản tích lũy qua nhiều thế hệ.

A wealthy person from an old lineage, or wealth accumulated over generations.

财产多的人,多指财主

地主

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老财 (lǎo cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung