Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老饕
Pinyin: lǎo tāo
Meanings: Người sành ăn, thích thưởng thức các món ngon., A gourmet, someone who enjoys fine food., ①贪吃之人。[例]盖聚物之夭美,以养吾之老饕。——苏轼《老饕赋》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 匕, 耂, 號, 食
Chinese meaning: ①贪吃之人。[例]盖聚物之夭美,以养吾之老饕。——苏轼《老饕赋》。
Grammar: Dùng làm danh từ, mang ý nghĩa tích cực.
Example: 他是个老饕,对美食很有研究。
Example pinyin: tā shì gè lǎo tāo , duì měi shí hěn yǒu yán jiū 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người sành ăn, rất am hiểu về ẩm thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người sành ăn, thích thưởng thức các món ngon.
Nghĩa phụ
English
A gourmet, someone who enjoys fine food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪吃之人。盖聚物之夭美,以养吾之老饕。——苏轼《老饕赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!