Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考验

Pinyin: kǎo yàn

Meanings: Thử thách, kiểm tra phẩm chất hoặc năng lực., Test, challenge someone's qualities or abilities., ①考查验证。[例]需要教式的考验。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丂, 耂, 佥, 马

Chinese meaning: ①考查验证。[例]需要教式的考验。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng chịu thử thách.

Example: 这次任务是对他的一个考验。

Example pinyin: zhè cì rèn wu shì duì tā de yí gè kǎo yàn 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ lần này là một thử thách đối với anh ấy.

考验
kǎo yàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thử thách, kiểm tra phẩm chất hoặc năng lực.

Test, challenge someone's qualities or abilities.

考查验证。需要教式的考验

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...