Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考量

Pinyin: kǎo liáng

Meanings: Xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng., To deliberate, to carefully consider., ①考查衡量。[例]考虑商量。*②考虑;思量。[例]他考量着就要开始的新工作。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丂, 耂, 旦, 里

Chinese meaning: ①考查衡量。[例]考虑商量。*②考虑;思量。[例]他考量着就要开始的新工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng cần xem xét.

Example: 我们需要考量所有的因素。

Example pinyin: wǒ men xū yào kǎo liáng suǒ yǒu de yīn sù 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần cân nhắc tất cả các yếu tố.

考量
kǎo liáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng.

To deliberate, to carefully consider.

考查衡量。考虑商量

考虑;思量。他考量着就要开始的新工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

考量 (kǎo liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung