Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 考评
Pinyin: kǎo píng
Meanings: Đánh giá và bình luận về hiệu suất hoặc thành tích., To evaluate and comment on performance or achievements., ①考核评定。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丂, 耂, 平, 讠
Chinese meaning: ①考核评定。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được đánh giá.
Example: 领导会对项目进行考评。
Example pinyin: lǐng dǎo huì duì xiàng mù jìn xíng kǎo píng 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo sẽ đánh giá dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh giá và bình luận về hiệu suất hoặc thành tích.
Nghĩa phụ
English
To evaluate and comment on performance or achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
考核评定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!