Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 而后
Pinyin: ér hòu
Meanings: Sau đó, tiếp theo, Afterwards, subsequently, ①以后;后来;然后。[例]鸣呼!今而后(以后)吾将再病,教从何处呼汝耶。——清·袁枚《祭妹文》。[例]如优孟摇头而歌,而后可以得志。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]大家先议一议,而后正式表决。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 口
Chinese meaning: ①以后;后来;然后。[例]鸣呼!今而后(以后)吾将再病,教从何处呼汝耶。——清·袁枚《祭妹文》。[例]如优孟摇头而歌,而后可以得志。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]大家先议一议,而后正式表决。
Grammar: Trạng từ chỉ thứ tự thời gian, thường đứng giữa hai mệnh đề.
Example: 我们先计划,而后行动。
Example pinyin: wǒ men xiān jì huà , ér hòu xíng dòng 。
Tiếng Việt: Chúng ta lên kế hoạch trước, sau đó hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau đó, tiếp theo
Nghĩa phụ
English
Afterwards, subsequently
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以后;后来;然后。鸣呼!今而后(以后)吾将再病,教从何处呼汝耶。——清·袁枚《祭妹文》。如优孟摇头而歌,而后可以得志。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。大家先议一议,而后正式表决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!