Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老路
Pinyin: lǎo lù
Meanings: Con đường cũ, phương pháp hoặc cách làm đã từng sử dụng trước đây., An old path, method, or approach that was previously used., ①以前走过的道路。[例]咱们走那条老路回家吧。*②常规,惯例。[例]走老路。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 匕, 耂, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①以前走过的道路。[例]咱们走那条老路回家吧。*②常规,惯例。[例]走老路。
Grammar: Danh từ, đôi khi mang sắc thái hoài niệm.
Example: 这条路是我们小时候走过的老路。
Example pinyin: zhè tiáo lù shì wǒ men xiǎo shí hòu zǒu guò de lǎo lù 。
Tiếng Việt: Con đường này là con đường cũ mà chúng tôi từng đi hồi nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường cũ, phương pháp hoặc cách làm đã từng sử dụng trước đây.
Nghĩa phụ
English
An old path, method, or approach that was previously used.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以前走过的道路。咱们走那条老路回家吧
常规,惯例。走老路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!