Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考场

Pinyin: kǎo chǎng

Meanings: Phòng thi, nơi diễn ra kỳ thi., Examination room, the place where exams are held., ①举行考试的场所。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丂, 耂, 土

Chinese meaning: ①举行考试的场所。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để chỉ địa điểm tổ chức kỳ thi. Có thể đứng trước hoặc sau động từ.

Example: 考生们都安静地坐在考场里。

Example pinyin: kǎo shēng men dōu ān jìng dì zuò zài kǎo chǎng lǐ 。

Tiếng Việt: Các thí sinh đều ngồi yên lặng trong phòng thi.

考场
kǎo chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng thi, nơi diễn ra kỳ thi.

Examination room, the place where exams are held.

举行考试的场所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...