Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老视
Pinyin: lǎo shì
Meanings: Chứng viễn thị do tuổi tác, khiến mắt khó nhìn rõ vật ở gần., Presbyopia, a condition caused by aging that makes it difficult to see nearby objects clearly., ①眼晶状体缺乏弹性的一种情况,常见于老年,造成调节困难和近视觉焦点不清。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 耂, 礻, 见
Chinese meaning: ①眼晶状体缺乏弹性的一种情况,常见于老年,造成调节困难和近视觉焦点不清。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ miêu tả vấn đề liên quan đến sức khỏe mắt.
Example: 爷爷戴眼镜是因为有老视。
Example pinyin: yé ye dài yǎn jìng shì yīn wèi yǒu lǎo shì 。
Tiếng Việt: Ông đeo kính vì bị lão thị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng viễn thị do tuổi tác, khiến mắt khó nhìn rõ vật ở gần.
Nghĩa phụ
English
Presbyopia, a condition caused by aging that makes it difficult to see nearby objects clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼晶状体缺乏弹性的一种情况,常见于老年,造成调节困难和近视觉焦点不清
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!