Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考期

Pinyin: kǎo qī

Meanings: Thời gian thi, kỳ thi., Exam period, the time when exams take place., ①考试的日子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丂, 耂, 其, 月

Chinese meaning: ①考试的日子。

Grammar: Danh từ ghép, thường mang nghĩa thời gian cụ thể.

Example: 下个月是大学入学考期。

Example pinyin: xià gè yuè shì dà xué rù xué kǎo qī 。

Tiếng Việt: Tháng tới là kỳ thi tuyển sinh đại học.

考期
kǎo qī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian thi, kỳ thi.

Exam period, the time when exams take place.

考试的日子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...