Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 考古
Pinyin: kǎo gǔ
Meanings: Khảo cổ, nghiên cứu lịch sử qua di vật., Archaeology, studying history through relics., ①根据古代的遗迹、遗物和文献,研究古代事物。*②指有关考古的科学。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丂, 耂, 十, 口
Chinese meaning: ①根据古代的遗迹、遗物和文献,研究古代事物。*②指有关考古的科学。
Grammar: Động từ, liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
Example: 他对考古学非常感兴趣。
Example pinyin: tā duì kǎo gǔ xué fēi cháng gǎn xìng qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất quan tâm đến khảo cổ học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khảo cổ, nghiên cứu lịch sử qua di vật.
Nghĩa phụ
English
Archaeology, studying history through relics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据古代的遗迹、遗物和文献,研究古代事物
指有关考古的科学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!