Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 而立

Pinyin: ér lì

Meanings: Tuổi 30 (lập thân, lập nghiệp), The age of 30 (establish oneself), ①指年至三十,学有成就。后来用“而立”指人三十岁。[例]三十而立。——《论语·为政》。[例]而立之年。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①指年至三十,学有成就。后来用“而立”指人三十岁。[例]三十而立。——《论语·为政》。[例]而立之年。

Grammar: Danh từ chỉ mốc tuổi quan trọng trong cuộc đời, thường kết hợp với '之年'.

Example: 他已经到了而立之年。

Example pinyin: tā yǐ jīng dào le ér lì zhī nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đến tuổi 30.

而立
ér lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi 30 (lập thân, lập nghiệp)

The age of 30 (establish oneself)

指年至三十,学有成就。后来用“而立”指人三十岁。三十而立。——《论语·为政》。而立之年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

而立 (ér lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung