Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老马识途
Pinyin: lǎo mǎ shí tú
Meanings: Ngựa già biết đường đi; người giàu kinh nghiệm dễ giải quyết vấn đề., An old horse knows the way; experienced people can easily solve problems., 老马认识路。比喻有经验的人对事情比较熟悉。[出处]《韩非子·说林上》“管仲、隰朋从于桓公伐孤竹,春往冬返,迷惑失道。管仲曰‘老马之智可用也。’乃放老马而随之。遂得道。”[例]~添病骨,穷猿投树择深枝。——清·黄仲则《立秋后二日》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 匕, 耂, 一, 只, 讠, 余, 辶
Chinese meaning: 老马认识路。比喻有经验的人对事情比较熟悉。[出处]《韩非子·说林上》“管仲、隰朋从于桓公伐孤竹,春往冬返,迷惑失道。管仲曰‘老马之智可用也。’乃放老马而随之。遂得道。”[例]~添病骨,穷猿投树择深枝。——清·黄仲则《立秋后二日》。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh giá trị của kinh nghiệm.
Example: 有经验的工程师就像老马识途。
Example pinyin: yǒu jīng yàn de gōng chéng shī jiù xiàng lǎo mǎ shí tú 。
Tiếng Việt: Kỹ sư giàu kinh nghiệm giống như ngựa già biết đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa già biết đường đi; người giàu kinh nghiệm dễ giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
An old horse knows the way; experienced people can easily solve problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老马认识路。比喻有经验的人对事情比较熟悉。[出处]《韩非子·说林上》“管仲、隰朋从于桓公伐孤竹,春往冬返,迷惑失道。管仲曰‘老马之智可用也。’乃放老马而随之。遂得道。”[例]~添病骨,穷猿投树择深枝。——清·黄仲则《立秋后二日》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế