Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 而立之年
Pinyin: ér lì zhī nián
Meanings: Năm 30 tuổi (tuổi lập thân, lập nghiệp), The year of turning 30 (age of establishing oneself), 人到三十岁可以自立的年龄。[又]为三十岁的代称。[出处]《论语·为政》“吾十有五而志于学,三十而立,四十而不惑。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 丷, 亠, 丶, 年
Chinese meaning: 人到三十岁可以自立的年龄。[又]为三十岁的代称。[出处]《论语·为政》“吾十有五而志于学,三十而立,四十而不惑。”
Grammar: Danh từ ghép, thường làm trạng ngữ trong câu.
Example: 他在而立之年决定创业。
Example pinyin: tā zài ér lì zhī nián jué dìng chuàng yè 。
Tiếng Việt: Ở tuổi 30, anh ấy quyết định khởi nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm 30 tuổi (tuổi lập thân, lập nghiệp)
Nghĩa phụ
English
The year of turning 30 (age of establishing oneself)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人到三十岁可以自立的年龄。[又]为三十岁的代称。[出处]《论语·为政》“吾十有五而志于学,三十而立,四十而不惑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế