Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耆老
Pinyin: qí lǎo
Meanings: Người cao tuổi được kính trọng, Respected elder, ①年老而有地位的士绅。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 老, 匕, 耂
Chinese meaning: ①年老而有地位的士绅。
Grammar: Danh từ đơn giản, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 村里的耆老们正在商量大事。
Example pinyin: cūn lǐ de qí lǎo men zhèng zài shāng liáng dà shì 。
Tiếng Việt: Những vị cao niên trong làng đang bàn bạc việc lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người cao tuổi được kính trọng
Nghĩa phụ
English
Respected elder
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年老而有地位的士绅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!