Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老调
Pinyin: lǎo diào
Meanings: Giai điệu cũ, quan điểm hoặc phương pháp đã lỗi thời., An outdated melody, viewpoint, or method., ①指重复多次的使人厌烦的论调。[例]老调重弹。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 匕, 耂, 周, 讠
Chinese meaning: ①指重复多次的使人厌烦的论调。[例]老调重弹。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán những điều cũ kỹ.
Example: 这种说法不过是老调重弹。
Example pinyin: zhè zhǒng shuō fǎ bú guò shì lǎo tiáo chóng tán 。
Tiếng Việt: Cách nói này chẳng qua là lặp lại những điều cũ rích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai điệu cũ, quan điểm hoặc phương pháp đã lỗi thời.
Nghĩa phụ
English
An outdated melody, viewpoint, or method.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指重复多次的使人厌烦的论调。老调重弹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!