Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老道

Pinyin: lǎo dào

Meanings: Người theo Đạo giáo hoặc có kinh nghiệm, tinh thông., A Taoist or someone experienced and proficient., ①道士。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 匕, 耂, 辶, 首

Chinese meaning: ①道士。

Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ (người theo Đạo giáo) hoặc tính từ (giỏi giang, tinh thông).

Example: 这位师傅真是老道。

Example pinyin: zhè wèi shī fu zhēn shì lǎo dào 。

Tiếng Việt: Vị sư phụ này thật sự rất tinh thông.

老道
lǎo dào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người theo Đạo giáo hoặc có kinh nghiệm, tinh thông.

A Taoist or someone experienced and proficient.

道士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老道 (lǎo dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung