Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6301 đến 6330 của 12077 tổng từ

枯树开花
kū shù kāi huā
Cây khô ra hoa, biểu tượng của sự tái si...
枯树逢春
kū shù féng chūn
Cây khô gặp mùa xuân, tượng trưng cho vậ...
枯槁
kū gǎo
Khô héo, teo tóp, thiếu sức sống.
枯涸
kū hé
Héo khô, cạn kiệt nguồn nước.
枯焦
kū jiāo
Khô cháy, bị thiêu rụi do nắng nóng hoặc...
枯燥无味
kū zào wú wèi
Khô khan và vô vị, cực kỳ nhàm chán.
枯瘦
kū shòu
Gầy gò, teo tóp, thiếu sức sống.
枯竭
kū jié
Cạn kiệt, khô cạn
bǎi
Cây bách
柏油
bǎi yóu
Nhựa đường, một chất liệu dùng để làm đư...
rǎn
Nhuộm, thấm màu.
柔丽
róu lì
Mềm mại và xinh đẹp (thường dùng để mô t...
柔光
róu guāng
Ánh sáng dịu nhẹ (thường ám chỉ ánh sáng...
柔婉
róu wǎn
Dịu dàng và uyển chuyển (thường dùng để ...
柔媚
róu mèi
Dịu dàng và quyến rũ (thường mô tả vẻ đẹ...
柔性
róu xìng
Tính chất mềm dẻo, linh hoạt (thường dùn...
柔情
róu qíng
Tình cảm dịu dàng, âu yếm (thường mô tả ...
zuò
Cây sồi; gỗ sồi.
查办
chá bàn
Điều tra và xử lý (vấn đề, vụ việc).
查对
chá duì
Kiểm tra và đối chiếu thông tin.
查房
chá fáng
Kiểm tra phòng (thường trong khách sạn h...
查收
chá shōu
Kiểm tra và nhận hàng hoặc thư từ.
查明
chá míng
Điều tra và làm rõ sự thật (vấn đề, nguy...
查清
chá qīng
Điều tra và làm sáng tỏ một vấn đề.
查点
chá diǎn
Kiểm tra số lượng hoặc chất lượng của mộ...
查证
chá zhèng
Kiểm tra và xác minh thông tin hoặc sự k...
Nhánh cây, cành cây; cũng có thể dùng để...
柳江
Liǔ Jiāng
Tên một con sông nổi tiếng ở tỉnh Quảng ...
柳琴
liǔ qín
Một loại nhạc cụ truyền thống của Trung ...
柳青
liǔ qīng
Tên riêng, có thể là tên của một nhà văn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...