Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枯燥无味
Pinyin: kū zào wú wèi
Meanings: Khô khan và vô vị, cực kỳ nhàm chán., Dry and tasteless, extremely boring., ①干枯,干燥。[例]唇吻枯燥。*②单调,无趣味。[例]枯燥的谈话。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 古, 木, 喿, 火, 一, 尢, 口, 未
Chinese meaning: ①干枯,干燥。[例]唇吻枯燥。*②单调,无趣味。[例]枯燥的谈话。
Grammar: Thành ngữ mở rộng từ '枯燥', nhấn mạnh mức độ tẻ nhạt hơn.
Example: 这部电影情节枯燥无味,让人昏昏欲睡。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng qíng jié kū zào wú wèi , ràng rén hūn hūn yù shuì 。
Tiếng Việt: Bộ phim này cốt truyện khô khan và vô vị, khiến người ta buồn ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khô khan và vô vị, cực kỳ nhàm chán.
Nghĩa phụ
English
Dry and tasteless, extremely boring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干枯,干燥。唇吻枯燥
单调,无趣味。枯燥的谈话
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế