Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯树开花

Pinyin: kū shù kāi huā

Meanings: Cây khô ra hoa, biểu tượng của sự tái sinh hay hy vọng dù trong hoàn cảnh khó khăn., A withered tree blooms, symbolizing rebirth or hope even in difficult circumstances., 已经枯死的树又开起花来。比喻绝处逢生获奇迹出现。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·刘弇传》“起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”[例]我曾听得人说,寒波造酒,~,他便是大罗神仙。——元·无名氏《玩江亭》第二折。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 古, 木, 对, 一, 廾, 化, 艹

Chinese meaning: 已经枯死的树又开起花来。比喻绝处逢生获奇迹出现。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·刘弇传》“起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”[例]我曾听得人说,寒波造酒,~,他便是大罗神仙。——元·无名氏《玩江亭》第二折。

Grammar: Được sử dụng như một động từ có ý nghĩa biểu tượng, thường đứng độc lập hoặc đi kèm với chủ ngữ nào đó để thể hiện ý chí mạnh mẽ.

Example: 尽管环境恶劣,他依然像枯树开花一样坚持创作。

Example pinyin: jǐn guǎn huán jìng è liè , tā yī rán xiàng kū shù kāi huā yí yàng jiān chí chuàng zuò 。

Tiếng Việt: Mặc dù môi trường khắc nghiệt, anh ấy vẫn kiên trì sáng tác như cây khô ra hoa.

枯树开花
kū shù kāi huā
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây khô ra hoa, biểu tượng của sự tái sinh hay hy vọng dù trong hoàn cảnh khó khăn.

A withered tree blooms, symbolizing rebirth or hope even in difficult circumstances.

已经枯死的树又开起花来。比喻绝处逢生获奇迹出现。[出处]晋·陈寿《三国志·魏志·刘弇传》“起烟于寒灰之上,生华于已枯之木。”[例]我曾听得人说,寒波造酒,~,他便是大罗神仙。——元·无名氏《玩江亭》第二折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枯树开花 (kū shù kāi huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung