Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柏油
Pinyin: bǎi yóu
Meanings: Nhựa đường, một chất liệu dùng để làm đường hoặc chống thấm., Asphalt, a material used for road construction or waterproofing., ①在松节油中溶化的一种沥青材料,因其具有光照下不熔的能力而用于铺路、照相工艺等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 白, 氵, 由
Chinese meaning: ①在松节油中溶化的一种沥青材料,因其具有光照下不熔的能力而用于铺路、照相工艺等。
Grammar: Danh từ kép chỉ vật liệu xây dựng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hạ tầng hoặc kỹ thuật dân dụng. Đóng vai trò bổ nghĩa trong câu.
Example: 工人正在铺柏油路面。
Example pinyin: gōng rén zhèng zài pù bǎi yóu lù miàn 。
Tiếng Việt: Công nhân đang trải nhựa đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhựa đường, một chất liệu dùng để làm đường hoặc chống thấm.
Nghĩa phụ
English
Asphalt, a material used for road construction or waterproofing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在松节油中溶化的一种沥青材料,因其具有光照下不熔的能力而用于铺路、照相工艺等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!