Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柔光

Pinyin: róu guāng

Meanings: Ánh sáng dịu nhẹ (thường ám chỉ ánh sáng tự nhiên hoặc đèn mờ ấm áp), Soft light (usually refers to natural light or warm dim lighting)., ①一种柔和的、常带彩虹色或金属的闪光,接近光学上的反射但还差一点点;表面的光泽(如矿石的劈理面的或暗黑色羽毛的光泽)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 矛, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①一种柔和的、常带彩虹色或金属的闪光,接近光学上的反射但还差一点点;表面的光泽(如矿石的劈理面的或暗黑色羽毛的光泽)。

Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các từ như 灯 (đèn) hoặc 阳光 (ánh mặt trời).

Example: 房间里充满了柔光。

Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng mǎn le róu guāng 。

Tiếng Việt: Trong phòng tràn ngập ánh sáng dịu nhẹ.

柔光
róu guāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng dịu nhẹ (thường ám chỉ ánh sáng tự nhiên hoặc đèn mờ ấm áp)

Soft light (usually refers to natural light or warm dim lighting).

一种柔和的、常带彩虹色或金属的闪光,接近光学上的反射但还差一点点;表面的光泽(如矿石的劈理面的或暗黑色羽毛的光泽)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柔光 (róu guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung