Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8431 đến 8460 của 12077 tổng từ

窒息
zhì xī
Ngạt thở, không thể thở được.
窖子
jiào zi
Hầm chứa đồ, như kho chứa rượu hoặc thực...
窖肥
jiào féi
Hầm phân bón, dùng để ủ phân hữu cơ.
窖藏
jiào cáng
Hầm chứa hoặc hành động giấu đồ trong hầ...
窗孔
chuāng kǒng
Lỗ nhỏ trên cửa sổ hoặc bức tường, dùng ...
窗帷
chuāng wéi
Tấm vải lớn treo trước cửa sổ, tương tự ...
窗扇
chuāng shàn
Một phần của cửa sổ có thể mở ra hoặc đó...
窗挺
chuāng tǐng
Thanh chắn hoặc khung cứng cố định của c...
Tổ, hang, chỗ ở nhỏ hẹp.
窝主
wō zhǔ
Chủ của một nơi chứa chấp tội phạm hoặc ...
窝囊
wō nang
Yếu đuối, kém cỏi, không có năng lực; ho...
窝心
wō xīn
Buồn bực, khó chịu trong lòng, cảm giác ...
窝棚
wō péng
Lều tạm, chòi nhỏ dựng tạm thời để ở hoặ...
窝瘪
wō biě
Bị lõm vào, không căng phồng (như vỏ trá...
窝风
wō fēng
Gió xoáy, gió luồn vào những nơi khuất, ...
窟窿眼儿
kū long yǎnr
Lỗ nhỏ, vết thủng nhỏ.
窥孔
kuī kǒng
Lỗ nhìn trộm, lỗ nhỏ để quan sát bên ngo...
窥看
kuī kàn
Nhìn trộm, ngó lén.
窥见
kuī jiàn
Nhìn thấy thoáng qua, phát hiện ra một p...
cuàn
Chạy trốn, lẩn trốn; di chuyển nhanh chó...
立像
lì xiàng
Tượng đứng.
立功
lì gōng
Lập công, tạo thành tích
立国
lì guó
Thành lập quốc gia, dựng nước.
立地
lì dì
Đứng thẳng tại chỗ, ngay lập tức.
立马良久
lì mǎ liáng jiǔ
Ngồi trên ngựa rất lâu, ám chỉ sự chờ đợ...
竖井
shù jǐng
Giếng khoan thẳng đứng, thường dùng tron...
竖立
shù lì
Dựng lên, đặt thẳng đứng.
站位
zhàn wèi
Vị trí đứng, vị trí quan sát hoặc bố trí...
竞争
jìng zhēng
Cạnh tranh, sự cạnh tranh.
竞走
jìng zǒu
Môn đi bộ tốc độ cao trong thể thao.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...