Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窃窃私语
Pinyin: qiè qiè sī yǔ
Meanings: Thì thầm, nói chuyện nhỏ nhẹ, To whisper softly, 背地里小声说话。[出处]唐·韩愈《顺宗实录·永贞五年》“虽叛两使事,未尝以簿书为意,日引其党屏人切切细语,谋夺官者兵,以制四海之命。”[例]又故意与行酒侍儿,~,羋氏两次问话,俱失应答。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十六回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 切, 穴, 厶, 禾, 吾, 讠
Chinese meaning: 背地里小声说话。[出处]唐·韩愈《顺宗实录·永贞五年》“虽叛两使事,未尝以簿书为意,日引其党屏人切切细语,谋夺官者兵,以制四海之命。”[例]又故意与行酒侍儿,~,羋氏两次问话,俱失应答。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十六回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành động nói chuyện rất nhỏ nhẹ, riêng tư.
Example: 他们在角落里窃窃私语。
Example pinyin: tā men zài jiǎo luò lǐ qiè qiè sī yǔ 。
Tiếng Việt: Họ thì thầm ở góc phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thì thầm, nói chuyện nhỏ nhẹ
Nghĩa phụ
English
To whisper softly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
背地里小声说话。[出处]唐·韩愈《顺宗实录·永贞五年》“虽叛两使事,未尝以簿书为意,日引其党屏人切切细语,谋夺官者兵,以制四海之命。”[例]又故意与行酒侍儿,~,羋氏两次问话,俱失应答。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế