Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窃案

Pinyin: qiè àn

Meanings: Vụ án trộm cắp, A theft case, ①盗窃案件。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 切, 穴, 安, 木

Chinese meaning: ①盗窃案件。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc hình sự.

Example: 警方正在调查这起窃案。

Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài diào chá zhè qǐ qiè àn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra vụ án trộm cắp này.

窃案
qiè àn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vụ án trộm cắp

A theft case

盗窃案件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窃案 (qiè àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung