Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窃取
Pinyin: qiè qǔ
Meanings: Đánh cắp, chiếm đoạt trái phép, To steal, to unlawfully seize, ①偷窃,偷取。[例]窃取了重要的文件。[例]窃取秘密情报。[例]窃取别人的劳动果实。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 切, 穴, 又, 耳
Chinese meaning: ①偷窃,偷取。[例]窃取了重要的文件。[例]窃取秘密情报。[例]窃取别人的劳动果实。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị đánh cắp (thông tin, tài sản...).
Example: 黑客试图窃取公司的机密信息。
Example pinyin: hēi kè shì tú qiè qǔ gōng sī de jī mì xìn xī 。
Tiếng Việt: Hacker cố gắng đánh cắp thông tin mật của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh cắp, chiếm đoạt trái phép
Nghĩa phụ
English
To steal, to unlawfully seize
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偷窃,偷取。窃取了重要的文件。窃取秘密情报。窃取别人的劳动果实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!