Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窑门
Pinyin: yáo mén
Meanings: Cửa lò nung hoặc cửa vào một hang động., The entrance to a kiln or a cave., ①窑的入口。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 穴, 缶, 门
Chinese meaning: ①窑的入口。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ bộ phận cửa. Có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Example: 工人们正在修理窑门。
Example pinyin: gōng rén men zhèng zài xiū lǐ yáo mén 。
Tiếng Việt: Công nhân đang sửa chữa cửa lò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa lò nung hoặc cửa vào một hang động.
Nghĩa phụ
English
The entrance to a kiln or a cave.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窑的入口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!