Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空闲
Pinyin: kòng xián
Meanings: Rảnh rỗi, thời gian không làm gì, Free time, leisure
HSK Level: hsk 5
Part of speech: other
Stroke count: 15
Radicals: 工, 穴, 木, 门
Grammar: Có thể làm tính từ (rảnh rỗi) hoặc danh từ (thời gian trống).
Example: 他现在很空闲。
Example pinyin: tā xiàn zài hěn kòng xián 。
Tiếng Việt: Anh ấy bây giờ đang rảnh rỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rảnh rỗi, thời gian không làm gì
Nghĩa phụ
English
Free time, leisure
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!