Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窟窿眼儿

Pinyin: kū long yǎnr

Meanings: Lỗ nhỏ, vết thủng nhỏ., Small hole, tiny puncture., ①小洞;小孔。[例]这块木头上有好些虫蛀的窟窿眼儿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 42

Radicals: 屈, 穴, 隆, 目, 艮, 丿, 乚

Chinese meaning: ①小洞;小孔。[例]这块木头上有好些虫蛀的窟窿眼儿。

Grammar: Danh từ ba âm tiết, kết hợp giữa '窟窿' (lỗ) và hậu tố '眼儿' (mắt nhỏ), nhấn mạnh kích thước nhỏ của lỗ thủng.

Example: 衣服上有个窟窿眼儿。

Example pinyin: yī fu shàng yǒu gè kū lóng yǎn ér 。

Tiếng Việt: Trên quần áo có một lỗ nhỏ.

窟窿眼儿
kū long yǎnr
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ nhỏ, vết thủng nhỏ.

Small hole, tiny puncture.

小洞;小孔。这块木头上有好些虫蛀的窟窿眼儿

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
窿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窟窿眼儿 (kū long yǎnr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung