Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 突破
Pinyin: tū pò
Meanings: Đột phá, vượt qua giới hạn hoặc khó khăn., To break through; to overcome limitations or difficulties., ①打开缺口。[例]突破一点。*②超过;打破。[例]突破定额。[例]突破难关。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 犬, 穴, 皮, 石
Chinese meaning: ①打开缺口。[例]突破一点。*②超过;打破。[例]突破定额。[例]突破难关。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ vấn đề hoặc mục tiêu cần vượt qua.
Example: 科学家突破了技术难关。
Example pinyin: kē xué jiā tū pò le jì shù nán guān 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã vượt qua khó khăn về kỹ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột phá, vượt qua giới hạn hoặc khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To break through; to overcome limitations or difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打开缺口。突破一点
超过;打破。突破定额。突破难关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!