Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空间探索
Pinyin: kōng jiān tàn suǒ
Meanings: Khám phá không gian vũ trụ., Space exploration., ①到高空或者宇宙空间去进行科学的观察和测量。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 工, 穴, 日, 门, 扌, 罙, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①到高空或者宇宙空间去进行科学的观察和测量。
Example: 人类对空间探索的兴趣从未减弱。
Example pinyin: rén lèi duì kōng jiān tàn suǒ de xìng qù cóng wèi jiǎn ruò 。
Tiếng Việt: Sự quan tâm của loài người đối với việc khám phá không gian chưa bao giờ giảm sút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám phá không gian vũ trụ.
Nghĩa phụ
English
Space exploration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到高空或者宇宙空间去进行科学的观察和测量
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế