Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5821 đến 5850 của 12077 tổng từ

新学
xīn xué
Học thuyết mới
新巧
xīn qiǎo
Mới mẻ và khéo léo
新异
xīn yì
Mới lạ, khác biệt
新张
xīn zhāng
(Cửa hàng) mới mở
新意
xīn yì
Sự sáng tạo mới mẻ
新政
xīn zhèng
Chính sách mới
新星
xīn xīng
Ngôi sao mới, thường chỉ người trẻ tuổi ...
新月
xīn yuè
Vầng trăng non, hình ảnh mặt trăng mới m...
新欢
xīn huān
Người yêu mới, tình cảm mới.
新正
xīn zhēng
Tết Nguyên Đán, năm mới âm lịch chính th...
新潮
xīn cháo
Mốt mới, thời thượng
新知
xīn zhī
Kiến thức mới, tri thức mới.
新禧
xīn xǐ
Niềm vui năm mới, lời chúc mừng năm mới.
新秀
xīn xiù
Tài năng mới nổi, người triển vọng.
新苗
xīn miáo
Cây non mới trồng, ám chỉ thế hệ trẻ đầy...
新貌
xīn mào
Diện mạo mới, hình thái mới.
新贵
xīn guì
Giới nhà giàu mới nổi, tầng lớp quý tộc ...
新陈代谢
xīn chén dài xiè
Trao đổi chất
新雨
xīn yǔ
Cơn mưa mới, sau một thời gian dài không...
新颖
xīn yǐng
Mới lạ, sáng tạo (về ý tưởng hoặc thiết ...
新鲜事儿
xīn xiān shìr
Chuyện mới mẻ, thú vị và bất ngờ.
duàn
Cắt đứt, chấm dứt, làm gián đoạn.
方略
fāng lüè
Chiến lược, kế hoạch lớn.
方程
fāng chéng
Phương trình toán học.
方策
fāng cè
Kế sách, biện pháp để giải quyết vấn đề.
施救
shī jiù
Cứu giúp, hỗ trợ (thường nói về cứu ngườ...
施肥
shī féi
Bón phân cho cây trồng.
施舍
shī shě
Cho, tặng, bố thí (thường nói về việc gi...
施行
shī xíng
Thực thi, thi hành (luật pháp, quy định)...
旁门左道
páng mén zuǒ dào
Những phương pháp tà đạo hoặc không chín...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...