Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断路

Pinyin: duàn lù

Meanings: Ngắt mạch điện hoặc chặn đường đi., To cut off electricity or block a route., ①指电路中发生的故障。*②中断友好关系。*③切断退路。*④拦路抢劫。[例]断路劫财。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①指电路中发生的故障。*②中断友好关系。*③切断退路。*④拦路抢劫。[例]断路劫财。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy theo ngữ cảnh. Thường xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc giao thông.

Example: 电工正在检查断路的原因。

Example pinyin: diàn gōng zhèng zài jiǎn chá duàn lù de yuán yīn 。

Tiếng Việt: Thợ điện đang kiểm tra nguyên nhân gây ngắt mạch.

断路
duàn lù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắt mạch điện hoặc chặn đường đi.

To cut off electricity or block a route.

指电路中发生的故障

中断友好关系

切断退路

拦路抢劫。断路劫财

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断路 (duàn lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung