Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新贵

Pinyin: xīn guì

Meanings: Giới nhà giàu mới nổi, tầng lớp quý tộc mới., Newly rich or nouveau riche class., ①新近作高官的人;新的贵族。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亲, 斤, 贝

Chinese meaning: ①新近作高官的人;新的贵族。

Grammar: Mang sắc thái phê phán nhẹ, ám chỉ sự giàu có đột ngột.

Example: 这些新贵生活奢华。

Example pinyin: zhè xiē xīn guì shēng huó shē huá 。

Tiếng Việt: Những người giàu mới nổi này sống xa hoa.

新贵
xīn guì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới nhà giàu mới nổi, tầng lớp quý tộc mới.

Newly rich or nouveau riche class.

新近作高官的人;新的贵族

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新贵 (xīn guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung