Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新妇
Pinyin: xīn fù
Meanings: Cô dâu mới, New bride, ①称“新娘子”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亲, 斤, 女, 彐
Chinese meaning: ①称“新娘子”。
Grammar: Dùng để chỉ người phụ nữ vừa kết hôn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân.
Example: 新妇穿得很漂亮。
Example pinyin: xīn fù chuān dé hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Cô dâu mới mặc rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cô dâu mới
Nghĩa phụ
English
New bride
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称“新娘子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!