Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斯事体大
Pinyin: sī shì tǐ dà
Meanings: Việc này rất quan trọng và hệ trọng, cần phải suy nghĩ cẩn thận trước khi quyết định., This matter is of great importance and must be considered carefully before making a decision., 斯此;体体制,规模。这件事性质重要,关系重大。[出处]汉·班固《典引》“兹事体大而允,寤寐次于圣心。”[例]武王克殷,至周公相成王,始制礼乐。~,不可速成。——《隋书·音乐志中》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 其, 斤, 事, 亻, 本, 一, 人
Chinese meaning: 斯此;体体制,规模。这件事性质重要,关系重大。[出处]汉·班固《典引》“兹事体大而允,寤寐次于圣心。”[例]武王克殷,至周公相成王,始制礼乐。~,不可速成。——《隋书·音乐志中》。
Grammar: Thành ngữ thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự việc.
Example: 这件事关系重大,我们得斯事体大地处理。
Example pinyin: zhè jiàn shì guān xì zhòng dà , wǒ men dé sī shì tǐ dà dì chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Vấn đề này rất quan trọng, chúng ta cần xử lý nó một cách cẩn trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc này rất quan trọng và hệ trọng, cần phải suy nghĩ cẩn thận trước khi quyết định.
Nghĩa phụ
English
This matter is of great importance and must be considered carefully before making a decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斯此;体体制,规模。这件事性质重要,关系重大。[出处]汉·班固《典引》“兹事体大而允,寤寐次于圣心。”[例]武王克殷,至周公相成王,始制礼乐。~,不可速成。——《隋书·音乐志中》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế