Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11821 đến 11850 của 12092 tổng từ

bǐng
Bánh mì, bánh ngọt hoặc bánh chế biến từ...
yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc (con người, động vậ...
餐饮
cān yǐn
Ẩm thực, đồ ăn và thức uống
Cho ăn, nuôi dưỡng.
xiàn
Nhân bánh (như nhân thịt, nhân đậu...).
liù
Hấp lại thức ăn hoặc nấu bằng hơi nước.
ráo
Phong phú, giàu có; tha thứ, rộng lượng
饥寒
jī hán
Đói và lạnh, chỉ tình cảnh không đủ ăn, ...
饥寒交迫
jī hán jiāo pò
Bị ép buộc bởi cả đói và lạnh, không có ...
饥民
jī mín
Người dân bị đói, thường chỉ những người...
饥肠辘辘
jī cháng lù lù
Bụng đói cồn cào, phát ra tiếng kêu ùng ...
饥餐渴饮
jī cān kě yǐn
Khi đói thì ăn, khi khát thì uống, tương...
饥馑
jī jǐn
Nạn đói, tình trạng thiếu thốn lương thự...
饭甑
fàn zèng
Nồi nấu cơm bằng đất hoặc gỗ (trong thời...
饮料
yǐn liào
Đồ uống, nước giải khát
饮水知源
yǐn shuǐ zhī yuán
Uống nước nhớ nguồn, nhắc nhở phải biết ...
饮食
yǐn shí
Ăn uống, chỉ việc tiêu thụ thức ăn và nư...
jiàn
Tiễn biệt bằng bữa tiệc hoặc quà tặng.
饰词
shì cí
Lời lẽ trau chuốt, văn hoa (thường dùng ...
饰面
shì miàn
Bề mặt trang trí, lớp bề mặt bên ngoài đ...
饱受
bǎo shòu
Phải chịu đựng nhiều, trải qua nhiều điề...
饱含
bǎo hán
Chứa đựng đầy đủ, tràn đầy cảm xúc hoặc ...
饱和
bǎo hé
Bão hòa (đạt đến mức tối đa, không thể t...
饱尝
bǎo cháng
Trải nghiệm sâu sắc, nếm trải đầy đủ (th...
饱绽
bǎo zhàn
Nứt ra do căng đầy.
饱览
bǎo lǎn
Xem xét, ngắm nhìn kỹ lưỡng, chi tiết.
饱读
bǎo dú
Đọc rất nhiều sách, học rộng hiểu nhiều.
Kẹo mạch nha, một loại kẹo ngọt làm từ t...
ěr
Mồi câu cá, thức ăn dụ động vật.
饼干
bǐng gān
Bánh quy

Hiển thị 11821 đến 11850 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...