Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饮水知源

Pinyin: yǐn shuǐ zhī yuán

Meanings: Uống nước nhớ nguồn, nhắc nhở phải biết ơn nguồn gốc, tổ tiên., When drinking water, remember its source; reminds one to be grateful for origins and ancestors., 比喻明白事物的本源。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 欠, 饣, ㇇, 丿, 乀, 亅, 口, 矢, 原, 氵

Chinese meaning: 比喻明白事物的本源。

Grammar: Biểu đạt một triết lý sống, thường đứng độc lập để nhấn mạnh đạo lý.

Example: 做人要饮水知源,不可忘本。

Example pinyin: zuò rén yào yǐn shuǐ zhī yuán , bù kě wàng běn 。

Tiếng Việt: Làm người phải nhớ uống nước nhớ nguồn, không được quên gốc.

饮水知源
yǐn shuǐ zhī yuán
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống nước nhớ nguồn, nhắc nhở phải biết ơn nguồn gốc, tổ tiên.

When drinking water, remember its source; reminds one to be grateful for origins and ancestors.

比喻明白事物的本源。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饮水知源 (yǐn shuǐ zhī yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung