Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǐng

Meanings: Bánh mì, bánh ngọt hoặc bánh chế biến từ bột., Bread, cake, or baked goods made from flour., ①见“饼”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 并, 飠

Chinese meaning: ①见“饼”。

Grammar: Danh từ thường đứng trước các đặc tả để phân loại loại bánh, ví dụ: 煎饼 (jiān bǐng - bánh kếp), 月饼 (yuè bǐng - bánh trung thu).

Example: 妈妈做了香喷喷的饼。

Example pinyin: mā ma zuò le xiāng pēn pēn de bǐng 。

Tiếng Việt: Mẹ đã làm những chiếc bánh thơm ngon.

bǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh mì, bánh ngọt hoặc bánh chế biến từ bột.

Bread, cake, or baked goods made from flour.

见“饼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

餅 (bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung