Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饮食
Pinyin: yǐn shí
Meanings: Ăn uống, chỉ việc tiêu thụ thức ăn và nước uống để duy trì sự sống., Food and drink, referring to consuming food and beverages to sustain life., ①饭菜。[例]含热量低的饮食。*②吃喝。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 欠, 饣, 人, 良
Chinese meaning: ①饭菜。[例]含热量低的饮食。*②吃喝。
Example: 饮食健康对身体很重要。
Example pinyin: yǐn shí jiàn kāng duì shēn tǐ hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Ăn uống lành mạnh rất quan trọng cho sức khỏe.

📷 Dumplings made during the beginning of winter season
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống, chỉ việc tiêu thụ thức ăn và nước uống để duy trì sự sống.
Nghĩa phụ
English
Food and drink, referring to consuming food and beverages to sustain life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饭菜。含热量低的饮食
吃喝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
