Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饥肠辘辘
Pinyin: jī cháng lù lù
Meanings: Bụng đói cồn cào, phát ra tiếng kêu ùng ục., Having a growling stomach due to hunger., 饥肠饥饿的肚子;辘辘车行声。肚子饿得咕咕直响。形容十分饥饿。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》“而枵肠辘辘,饥不可堪。”[例]这时已错了传膳的时刻,都是天色微明吃的早饭,至此无不~。——高阳《玉座珠帘》上册。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 几, 饣, 月, 车, 鹿
Chinese meaning: 饥肠饥饿的肚子;辘辘车行声。肚子饿得咕咕直响。形容十分饥饿。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》“而枵肠辘辘,饥不可堪。”[例]这时已错了传膳的时刻,都是天色微明吃的早饭,至此无不~。——高阳《玉座珠帘》上册。
Grammar: Động từ miêu tả trạng thái đói, thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn miêu tả.
Example: 已经快到晚饭时间了,他的肚子饥肠辘辘。
Example pinyin: yǐ jīng kuài dào wǎn fàn shí jiān le , tā de dù zǐ jī cháng lù lù 。
Tiếng Việt: Đã gần đến giờ ăn tối, bụng anh ấy đói cồn cào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụng đói cồn cào, phát ra tiếng kêu ùng ục.
Nghĩa phụ
English
Having a growling stomach due to hunger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饥肠饥饿的肚子;辘辘车行声。肚子饿得咕咕直响。形容十分饥饿。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》“而枵肠辘辘,饥不可堪。”[例]这时已错了传膳的时刻,都是天色微明吃的早饭,至此无不~。——高阳《玉座珠帘》上册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế