Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱受

Pinyin: bǎo shòu

Meanings: Phải chịu đựng nhiều, trải qua nhiều điều khó khăn/bất lợi., To endure many hardships or disadvantages., ①屡次遭受;充分经受。[例]饱受冷遇。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 包, 饣, 冖, 又, 爫

Chinese meaning: ①屡次遭受;充分经受。[例]饱受冷遇。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ khó khăn/thử thách.

Example: 他饱受疾病的折磨。

Example pinyin: tā bǎo shòu jí bìng de zhé mó 。

Tiếng Việt: Anh ta phải chịu đựng nhiều đau đớn do bệnh tật.

饱受 - bǎo shòu
饱受
bǎo shòu

📷 Đau đớn

饱受
bǎo shòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phải chịu đựng nhiều, trải qua nhiều điều khó khăn/bất lợi.

To endure many hardships or disadvantages.

屡次遭受;充分经受。饱受冷遇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...