Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥寒

Pinyin: jī hán

Meanings: Đói và lạnh, chỉ tình cảnh không đủ ăn, không đủ mặc., Hunger and cold; the condition of not having enough food or clothing., ①饥饿和寒冷,多用于缺吃少穿的困难情况。[例]他在饥寒交迫中死去。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 几, 饣, ⺀

Chinese meaning: ①饥饿和寒冷,多用于缺吃少穿的困难情况。[例]他在饥寒交迫中死去。

Grammar: Cụm danh từ ghép, có thể đứng riêng hoặc đi kèm với các động từ khác như 饱受 (bǎo shòu).

Example: 抗战时期,很多百姓都饱受饥寒之苦。

Example pinyin: kàng zhàn shí qī , hěn duō bǎi xìng dōu bǎo shòu jī hán zhī kǔ 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ kháng chiến, nhiều người dân đã chịu đựng nỗi đau đói rét.

饥寒
jī hán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đói và lạnh, chỉ tình cảnh không đủ ăn, không đủ mặc.

Hunger and cold; the condition of not having enough food or clothing.

饥饿和寒冷,多用于缺吃少穿的困难情况。他在饥寒交迫中死去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...