Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǎng

Meanings: Nuôi dưỡng, chăm sóc (con người, động vật, cây cối)., To raise, nourish, or take care of (people, animals, plants)., ①见“养”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 食, 𦍌

Chinese meaning: ①见“养”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng phía sau. Ví dụ: 養花 (nuôi hoa), 養孩子 (nuôi dạy trẻ em).

Example: 他用心養了一只小狗。

Example pinyin: tā yòng xīn yǎng le yì zhī xiǎo gǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm sóc một chú chó con chu đáo.

yǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng, chăm sóc (con người, động vật, cây cối).

To raise, nourish, or take care of (people, animals, plants).

见“养”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

養 (yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung